Có 2 kết quả:
农业生产合作社 nóng yè shēng chǎn hé zuò shè ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄜˋ • 農業生產合作社 nóng yè shēng chǎn hé zuò shè ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄜˋ
Từ điển Trung-Anh
agricultural producers' cooperative
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
agricultural producers' cooperative
Bình luận 0